Có 2 kết quả:
薄礼 bó lǐ ㄅㄛˊ ㄌㄧˇ • 薄禮 bó lǐ ㄅㄛˊ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
my meager gift (humble)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
my meager gift (humble)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0